Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | |
---|---|---|---|---|
Báo cáo tài chính | ||||
Báo Cáo Riêng |
pdf
27/04/2018
|
pdf
30/07/2018
|
pdf
30/10/2018
|
pdf
30/01/2019
|
Báo Cáo Hợp Nhất |
pdf
27/04/2018
|
pdf
30/07/2018
|
pdf
30/10/2018
|
pdf
30/01/2019
|
Báo Cáo Riêng Kiểm Toán/Soát Xét |
pdf
29/08/2018
|
pdf
02/04/2019
|
||
Báo Cáo Hợp Nhất Kiểm Toán/Soát Xét |
pdf
29/08/2018
|
pdf
02/04/2019
|
||
Tóm tắt kết quả kinh doanh | ||||
Tóm Tắt Kết Quả Kinh doanh (Tài Liệu Thuyết Trình) |